DDC
| 495.7824 |
Nhan đề
| Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam. Cao cấp 6 : giáo trình / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,... |
Thông tin xuất bản
| Seoul : Darakwon, 2011. |
Mô tả vật lý
| 364 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trình độ cao cấp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Khoa
| Tiếng Hàn Quốc |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao |
Môn học
| Thực hành tiếng C1 |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Hoan. |
Tác giả(bs) CN
| Cho, Hang Rok. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Giang. |
Tác giả(bs) CN
| Lee, Mi Hye. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hương Sen. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Luyến. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(2): 000063213, 000066225 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(19): 000062501, 000062858, 000064904, 000064918, 000065294, 000065304, 000065351, 000065354, 000065359-60, 000065921, 000065983, 000065987-8, 000065992, 000065998, 000066067, 000066073, 000066252 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000065377 |
Địa chỉ
| 500TK_Kho lưu Giáo trình(34): 000062491, 000062791, 000063182, 000063191, 000063193, 000063211, 000063241, 000064922, 000064925, 000065054, 000065193, 000065242, 000065293, 000065314, 000065322, 000065326, 000065348-9, 000065352, 000065357, 000065364, 000065372, 000065397, 000065736, 000065741, 000065923, 000065990, 000065993, 000065995, 000065997, 000066077, 000066109, 000066232, 000066268 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23517 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 33391 |
---|
005 | 202402281038 |
---|
008 | 120222s2011 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788959957958 |
---|
035 | |a1456405919 |
---|
035 | ##|a1083170942 |
---|
039 | |a20241201162647|bidtocn|c20240228103811|dtult|y20120222145404|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam. |nCao cấp 6 : |bgiáo trình / |cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,... |
---|
260 | |aSeoul :|bDarakwon,|c2011. |
---|
300 | |a364 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 347-364. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTrình độ cao cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aThực hành tiếng C1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aLê, Đăng Hoan. |
---|
700 | 0 |aCho, Hang Rok. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Thu Giang. |
---|
700 | 0 |aLee, Mi Hye. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hương Sen. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Ngọc Luyến. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(2): 000063213, 000066225 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(19): 000062501, 000062858, 000064904, 000064918, 000065294, 000065304, 000065351, 000065354, 000065359-60, 000065921, 000065983, 000065987-8, 000065992, 000065998, 000066067, 000066073, 000066252 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000065377 |
---|
852 | |a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(34): 000062491, 000062791, 000063182, 000063191, 000063193, 000063211, 000063241, 000064922, 000064925, 000065054, 000065193, 000065242, 000065293, 000065314, 000065322, 000065326, 000065348-9, 000065352, 000065357, 000065364, 000065372, 000065397, 000065736, 000065741, 000065923, 000065990, 000065993, 000065995, 000065997, 000066077, 000066109, 000066232, 000066268 |
---|
890 | |a56|b323|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062501
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
000062858
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
000063213
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000064904
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
5
|
000064918
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
6
|
000065294
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
7
|
000065304
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
8
|
000065351
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
9
|
000065354
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
10
|
000065359
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|