• Tài liệu môn học
  • 495.7824 TIE
    Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어.

DDC 495.7824
Nhan đề Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. Cao cấp 6 : Sách bài tập / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,...
Thông tin xuất bản Seoul : Darakwon, 2011.
Mô tả vật lý 228 tr.; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Trình độ cao cấp-Sách bài tập
Từ khóa tự do Sách bài tập
Từ khóa tự do Trình độ cao cấp
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Khoa Tiếng Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao.
Môn học Thực hành tiếng B2
Môn học Thực hành tiếng C1
Tác giả(bs) CN Lê, Đăng Hoan.
Tác giả(bs) CN Cho, Hang Rok.
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Thu Giang.
Tác giả(bs) CN Lee, Mi Hye.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hương Sen
Tác giả(bs) CN Đỗ, Ngọc Luyến.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(3): 000065355, 000065732, 000066003
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(18): 000064915, 000064921, 000065182, 000065189, 000065222, 000065233, 000065237, 000065239, 000065241, 000065353, 000065356, 000065361, 000065750, 000065761-2, 000065985, 000065999, 000066287
Địa chỉ 500TK_Kho lưu Giáo trình(39): 000064900, 000064908, 000064910, 000064929, 000064931, 000064935, 000065181, 000065183, 000065214-5, 000065217-9, 000065221, 000065225-6, 000065229, 000065231, 000065234, 000065246, 000065249-51, 000065253, 000065257, 000065292, 000065306, 000065350, 000065376, 000065740, 000066025-6, 000066057, 000066072, 000066098, 000066303-4, 000066310, 000066320
000 00000cam a2200000 a 4500
00123518
00220
00433392
005202212120944
008120222s2011 kr| kor
0091 0
020|a9788959957958
035|a1456380981
035##|a1083195402
039|a20241129152932|bidtocn|c20221212094434|dtult|y20120222150813|zhangctt
0410 |akor
0411|avie
044|ako
08204|a495.7824|bTIE
24510|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. |nCao cấp 6 : |bSách bài tập / |cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,...
260|aSeoul :|bDarakwon,|c2011.
300|a228 tr.; |c27 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xTrình độ cao cấp|vSách bài tập
6530 |aSách bài tập
6530 |aTrình độ cao cấp
6530 |aTiếng Hàn Quốc
690|aTiếng Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao.
692|aThực hành tiếng B2
692|aThực hành tiếng C1
7000 |aLê, Đăng Hoan.
7000 |aCho, Hang Rok.
7000 |aLê, Thị Thu Giang.
7000 |aLee, Mi Hye.
7000 |aNguyễn, Thị Hương Sen
7000 |aĐỗ, Ngọc Luyến.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(3): 000065355, 000065732, 000066003
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(18): 000064915, 000064921, 000065182, 000065189, 000065222, 000065233, 000065237, 000065239, 000065241, 000065353, 000065356, 000065361, 000065750, 000065761-2, 000065985, 000065999, 000066287
852|a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(39): 000064900, 000064908, 000064910, 000064929, 000064931, 000064935, 000065181, 000065183, 000065214-5, 000065217-9, 000065221, 000065225-6, 000065229, 000065231, 000065234, 000065246, 000065249-51, 000065253, 000065257, 000065292, 000065306, 000065350, 000065376, 000065740, 000066025-6, 000066057, 000066072, 000066098, 000066303-4, 000066310, 000066320
890|a60|b132|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000064915 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 TIE Giáo trình 4
2 000064921 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 TIE Giáo trình 5
3 000065182 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 TIE Giáo trình 10
4 000065189 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 TIE Giáo trình 12
5 000065222 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 TIE Giáo trình 19
6 000065233 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 TIE Giáo trình 24
7 000065237 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 TIE Giáo trình 26
8 000065239 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 TIE Giáo trình 27
9 000065241 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 TIE Giáo trình 28
10 000065353 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 TIE Giáo trình 38

Không có liên kết tài liệu số nào