• Tài liệu môn học
  • 495.7824 TIE
    Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어.

DDC 495.7824
Nhan đề Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. Cao cấp 5 : Giáo trình / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,...
Thông tin xuất bản Seoul : Darakwon, 2010
Mô tả vật lý 352 tr. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Trình độ cao cấp-Giáo trình
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do Trình độ cao cấp
Khoa Tiếng Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao
Môn học Thực hành tiếng 1C1
Môn học Thực hành tiếng 2C1
Môn học Thực hành tiếng3C1
Tác giả(bs) CN Lê, Đăng Hoan.
Tác giả(bs) CN Cho, Hang Rok.
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Thu Giang.
Tác giả(bs) CN Lee, Mi Hye.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hương Sen
Tác giả(bs) CN Đỗ, Ngọc Luyến.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(21): 000063250, 000064906-7, 000064913, 000064930, 000064932, 000064948, 000065286, 000065302, 000065337, 000065347, 000065742, 000065745, 000065754, 000066017, 000066084, 000066087, 000066103-4, 000066247, 000066324
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000066248
000 00000cam a2200000 a 4500
00123519
00220
00433393
005202308161102
008220607s2010 ko kor
0091 0
020|a9788959957958
035|a1456380927
035##|a1083189321
039|a20241129091307|bidtocn|c20230816110205|dtult|y20120222152816|zhangctt
0410 |akor
0411|avie
044|ako
08204|a495.7824|bTIE
090|a495.7824|bTIE
24510|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. |nCao cấp 5 : |bGiáo trình / |cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,...
260|aSeoul :|bDarakwon,|c2010
300|a352 tr. ;|c27 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xTrình độ cao cấp|vGiáo trình
6530 |aGiáo trình
6530 |aTiếng Hàn Quốc
6530|aTrình độ cao cấp
690|aTiếng Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao
692|aThực hành tiếng 1C1
692|aThực hành tiếng 2C1
692|aThực hành tiếng3C1
693|aGiáo trình
7000 |aLê, Đăng Hoan.
7000 |aCho, Hang Rok.
7000 |aLê, Thị Thu Giang.
7000 |aLee, Mi Hye.
7000 |aNguyễn, Thị Hương Sen
7000 |aĐỗ, Ngọc Luyến.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(21): 000063250, 000064906-7, 000064913, 000064930, 000064932, 000064948, 000065286, 000065302, 000065337, 000065347, 000065742, 000065745, 000065754, 000066017, 000066084, 000066087, 000066103-4, 000066247, 000066324
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066248
890|a22|b349|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000063250 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 5
2 000064906 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 7
3 000064907 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 8
4 000064913 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 11
5 000064930 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 12
6 000064932 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 13
7 000064948 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 14 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
8 000065286 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 15
9 000065302 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 16
10 000065337 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 21

Không có liên kết tài liệu số nào