Ký hiệu xếp giá
| 495.1 LET |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thu Trang. |
Nhan đề
| Nghiên cứu đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa và dịch ngôn ngữ quảng cáo tiếng Trung =汉语广告语言语法,语义特点及翻译研究/Lê Thị Thu Trang. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 129 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Dịch thuật-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(2): 000065339, 000066070 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000065341 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23525 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 33399 |
---|
008 | 120223s2011 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407135 |
---|
035 | ##|a1083190820 |
---|
039 | |a20241129101144|bidtocn|c20120223101517|dhuongnt|y20120223101517|zhangctt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1|bLET |
---|
090 | |a495.1|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thu Trang. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa và dịch ngôn ngữ quảng cáo tiếng Trung =|b汉语广告语言语法,语义特点及翻译研究/|cLê Thị Thu Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a129 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xDịch thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(2): 000065339, 000066070 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000065341 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065339
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1 LET
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065341
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.1 LET
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000066070
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.1 LET
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|