• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 423 TUD
    Nhan đề: Từ điển Anh - Việt = English -Vietnamese Dictionary :

DDC 423
Nhan đề Từ điển Anh - Việt = English -Vietnamese Dictionary : 110.000 từ / Việt Fame
Thông tin xuất bản Hà Nội :Từ điển Bách Khoa,2010
Mô tả vật lý 1318tr. ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ điển-Tiếng Việt
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000066243
000 00000cam a2200000 a 4500
00123528
0021
00433402
005202105041440
008120224s2010 vm| vie
0091 0
035|a1456416162
035##|a1083172978
039|a20241129135707|bidtocn|c20210504144022|dmaipt|y20120224085029|zhangctt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a423|bTUD
24500|aTừ điển Anh - Việt = English -Vietnamese Dictionary :|b110.000 từ /|cViệt Fame
260|aHà Nội :|bTừ điển Bách Khoa,|c2010
300|a1318tr. ;|c19 cm.
65007|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese
65010|aTiếng Anh|xTừ điển|xTiếng Việt
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066243
890|a1|b110|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000066243 TK_Tiếng Anh-AN 423 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện