|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33417 |
---|
008 | 120227s sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8434876051 |
---|
039 | |a20120227094813|bhuongnt|y20120227094813|ztult |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.0071|bBOR |
---|
090 | |a468.0071|bBOR |
---|
100 | 1 |aBorobio, Virgilio. |
---|
245 | 10|aNuevo ele inicial 1 :|bcurso de español para extranjeros : guía didáctica /|cVirgilio Borobio; Ramón Palencia. |
---|
300 | |a63 s. :|bil. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xGiảng dạy|xHọc tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aPalencia, Ramón. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(3): 000050901, 000066435, 000067232 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050901
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
468.0071 BOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000066435
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
468.0071 BOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000067232
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
468.0071 BOR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào