|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2462 |
---|
008 | 031229s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416292 |
---|
039 | |a20241201183443|bidtocn|c20031229000000|danhpt|y20031229000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bXCO |
---|
090 | |a823|bXCO |
---|
100 | 1 |aXcốt, Oantơ. |
---|
245 | 10|aQuyntin Điuơt :. |nTập 2 / : |bTiểu thuyết . / |cOantơ Xcốt ; Phạm Thuỷ Ba dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c1988. |
---|
300 | |a311 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thuỷ Ba|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào