|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33430 |
---|
008 | 120228s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375160 |
---|
035 | ##|a1083193363 |
---|
039 | |a20241129100819|bidtocn|c20120228113558|dhuongnt|y20120228113558|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bDUN |
---|
090 | |a658.8|bDUN |
---|
100 | 0 |aDương, Cao Thái Nguyên. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Marketing hàng không /|cDương Cao Thái Nguyên ; Nguyễn Hải Quang , Chu Hoàng Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2011. |
---|
300 | |a240 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aQuản lý tiếp thị|xGiáo trình. |
---|
650 | 17|aHàng không|xQuảng cáo|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing. |
---|
653 | 0 |aHàng không. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aChu, Hoàng Hà. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hải Quang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000066605-7, 000066609, 000066611 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066605
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 DUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066606
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 DUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000066607
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 DUN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000066609
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 DUN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000066611
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 DUN
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|