DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Trịnh, Thùy Anh. |
Nhan đề
| Phân tích dự án đầu tư / Trịnh Thuỳ Anh. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê, 2008. |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đầu tư-Dự án-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Dự án đầu tư. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000066608 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(6): 000066567, 000066575, 000066583, 000066599, 000066604, 000066612 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23557 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33434 |
---|
008 | 120228s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397749 |
---|
035 | ##|a692620869 |
---|
039 | |a20241130153118|bidtocn|c20120228140153|dhuongnt|y20120228140153|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6|bTRA |
---|
090 | |a332.6|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Thùy Anh. |
---|
245 | 10|aPhân tích dự án đầu tư /|cTrịnh Thuỳ Anh. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bThống kê,|c2008. |
---|
300 | |a200 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aĐầu tư|xDự án|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDự án đầu tư. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000066608 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000066567, 000066575, 000066583, 000066599, 000066604, 000066612 |
---|
890 | |a7|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066567
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000066575
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6 TRA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000066583
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6 TRA
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000066599
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6 TRA
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
000066604
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6 TRA
|
Sách
|
8
|
|
|
6
|
000066608
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
332.6 TRA
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
000066612
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6 TRA
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|