DDC
| 200.03 |
Tác giả CN
| Bowker, John. |
Nhan đề
| Từ điển tôn giáo thế giới giản yếu / John Bowker ; Lưu Văn Hy dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011. |
Mô tả vật lý
| 605 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000065873 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23559 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33436 |
---|
008 | 120228s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386355 |
---|
035 | ##|a1013791917 |
---|
039 | |a20241129135214|bidtocn|c20120228141432|dhuongnt|y20120228141432|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a200.03|bBOW |
---|
090 | |a200.03|bBOW |
---|
100 | 1 |aBowker, John. |
---|
245 | 10|aTừ điển tôn giáo thế giới giản yếu /|cJohn Bowker ; Lưu Văn Hy dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c2011. |
---|
300 | |a605 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTôn giáo|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065873 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065873
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
200.03 BOW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào