|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23560 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33437 |
---|
008 | 120228s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373501 |
---|
035 | ##|a1083197604 |
---|
039 | |a20241130103014|bidtocn|c20120228143340|dhuongnt|y20120228143340|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344|bSOT |
---|
090 | |a344|bSOT |
---|
110 | 2 |aTổng liên đoàn lao động Việt Nam. |
---|
245 | 10|aSổ tay tuyên truyền pháp luật :|bDành cho cán bộ công đoàn cơ sở /|cTổng liên đoàn lao động Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2010. |
---|
300 | |a236 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aLuật lao động|xTuyên truyền|xPháp luật|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSổ tay. |
---|
653 | 0 |aLuật công đoàn. |
---|
653 | 0 |aTuyên truyền pháp luật. |
---|
653 | 0 |aLuật lao động. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066325 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066325
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344 SOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào