- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 371.3 GRE
Nhan đề: Để luôn đạt điểm 10 /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23562 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33439 |
---|
008 | 120228s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936037745534 |
---|
035 | |a1456382428 |
---|
035 | ##|a228417173 |
---|
039 | |a20241202133455|bidtocn|c20120228144605|dhuongnt|y20120228144605|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.3|bGRE |
---|
090 | |a371.3|bGRE |
---|
100 | 1 |aGreen Jr.,Gordon W. |
---|
245 | 10|aĐể luôn đạt điểm 10 /|cGordon W. Green Jr. ; Trần Vũ Thạch dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2007. |
---|
300 | |a276 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xPhương pháp họctập|xKĩ năng học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học tập. |
---|
700 | 0 |aTrần, Vũ Thạch|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000065583, 000065620, 000065623 |
---|
890 | |a3|b61|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000065583
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
371.3 GRE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000065620
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
371.3 GRE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000065623
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
371.3 GRE
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|