|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23564 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33441 |
---|
005 | 202004100905 |
---|
008 | 120228s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403441 |
---|
035 | ##|a1083173423 |
---|
039 | |a20241129131749|bidtocn|c20200410090513|dhuongnt|y20120228150350|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343|bLUA |
---|
090 | |a343|bLUA |
---|
110 | 2 |aNhà xuất bản Hồng Đức. |
---|
245 | 00|aLuật dân quân tự vệ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2010. |
---|
300 | |a56 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aLuật|xDân quân tự vệ. |
---|
653 | 0 |aDân quân tự vệ |
---|
653 | 0 |aLuật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065885 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065885
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào