|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33445 |
---|
008 | 120228s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408105 |
---|
035 | ##|a1083193423 |
---|
039 | |a20241129133122|bidtocn|c20120228153645|dhuongnt|y20120228153645|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.01|bQUY |
---|
090 | |a344.01|bQUY |
---|
110 | 2 |aNhà xuất bản Chính trị quốc gia. |
---|
245 | 10|aQuy định pháp luật về hợp đồng lao động /|cNhà xuất bản Chính trị quốc gia. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2009. |
---|
300 | |a117 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aHợp đồng lao động|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHợp đồng lao động. |
---|
653 | 0 |aQuy định pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065857 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065857
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.01 QUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào