|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33449 |
---|
005 | 202007061108 |
---|
008 | 120228s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403442 |
---|
035 | ##|a1083170840 |
---|
039 | |a20241130103715|bidtocn|c20200706110857|danhpt|y20120228160541|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bTRD |
---|
090 | |a923.1597|bTRD |
---|
100 | 1 |aTrần, Đương. |
---|
245 | 10|aBác Hồ với thanh thiếu nhi Thế giới /|cTrần Đương. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2010. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aLãnh tụ|xThanh niên|xThiếu nhi|xThế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThiếu nhi. |
---|
653 | 0 |aThanh niên. |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065875 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065875
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào