|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33451 |
---|
008 | 120228s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410948 |
---|
035 | ##|a1083197011 |
---|
039 | |a20241202154852|bidtocn|c20120228162252|dhuongnt|y20120228162252|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.1|bHUO |
---|
090 | |a352.1|bHUO |
---|
245 | 00|aHướng dẫn nghiệp vụ quản lý hành chính Nhà Nước :|bXử lý tình huống hành chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2010. |
---|
300 | |a151 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aHành chính nhà nước|xQuản lí hành chính|xNghiệp vụ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ. |
---|
653 | 0 |aHành chính nhà nước. |
---|
653 | 0 |aQuản lí hành chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065882 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065882
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.1 HUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào