DDC
| 343 |
Nhan đề
| Luật đất đai 2003 : Được sửa đổi bố sung 2009. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2010. |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật đất đai-2009. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật đất đai-2003. |
Từ khóa tự do
| Luật đất đai. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000065886 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23578 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33455 |
---|
008 | 120228s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412822 |
---|
035 | ##|a1083167871 |
---|
039 | |a20241202110622|bidtocn|c20120228164837|dhuongnt|y20120228164837|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343|bLUA |
---|
090 | |a343|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật đất đai 2003 :|bĐược sửa đổi bố sung 2009. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2010. |
---|
300 | |a179 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aLuật đất đai|y2009. |
---|
650 | 07|aLuật đất đai|y2003. |
---|
653 | 0 |aLuật đất đai. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065886 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000065886
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào