|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33459 |
---|
008 | 120229s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411434 |
---|
035 | ##|a1083166457 |
---|
039 | |a20241129131343|bidtocn|c20120229091635|dhuongnt|y20120229091635|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOA |
---|
090 | |a923.1597|bHOA |
---|
100 | 0 |aHoàng, Anh. |
---|
245 | 10|aPhát trển văn hóa và con người Việt Nam theo tư tưởng Hồ Chí Minh /|cHoàng Anh , Nguyễn Duy Bắc , Phạm Văn Thủy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2010. |
---|
300 | |a203 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 07|aVăn hóa|xCon người|xTư tưởng Hồ Chí Minh|xPhát triển|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNgười Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhát triển văn hoá. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Duy Bắc. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Thủy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065848 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065848
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 HOA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|