|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33460 |
---|
008 | 120229s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379130 |
---|
035 | ##|a1083197392 |
---|
039 | |a20241201180344|bidtocn|c20120229092702|dhuongnt|y20120229092702|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bDAL |
---|
090 | |a658.8|bDAL |
---|
100 | 1 |aD Alessandro, David F. |
---|
245 | 10|aCuộc chiến sự nghiệp :|b10 năm nguyên tắc để tạo dựng và bảo vệ thành công thương hiệu cá nhân /|cD alesandro David F, Bùi Quang Dũng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2006. |
---|
300 | |a302 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị doanh nghiệp|xThương hiệu|xCá nhân|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aThương hiệu. |
---|
653 | 0 |aBảo vệ. |
---|
653 | 0 |aNguyên tắc. |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aCá nhân. |
---|
653 | 0 |aTạo dựng. |
---|
700 | 1 |aOwens, Michel. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000065580, 000065590, 000065608-9, 000065681 |
---|
890 | |a5|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065580
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 DAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065590
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 DAL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000065608
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 DAL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000065609
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 DAL
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000065681
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 DAL
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|