|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23591 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33469 |
---|
008 | 120229s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372937 |
---|
035 | ##|a1083178527 |
---|
039 | |a20241130162815|bidtocn|c20120229100636|dhuongnt|y20120229100636|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.3|bNGS |
---|
090 | |a371.3|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Sơn. |
---|
245 | 10|aDám thay đổi chính mình /|cNguyễn Đình Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2010. |
---|
300 | |a274 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTự học|xPhương pháp học tập|xKĩ năng học tập|xBí quyết thành công|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aTự học. |
---|
653 | 0 |aTư duy. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học tập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000065596-8 |
---|
890 | |a3|b127|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065596
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
371.3 NGS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065597
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
371.3 NGS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000065598
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
371.3 NGS
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào