- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 343 QUY
Nhan đề: Quy định pháp luật về in, phát hành, sử dụng, quản lý hóa đơn /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33471 |
---|
008 | 120229s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387448 |
---|
035 | ##|a1083191517 |
---|
039 | |a20241130170909|bidtocn|c20120229101755|dhuongnt|y20120229101755|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343|bQUY |
---|
090 | |a343|bQUY |
---|
245 | 00|aQuy định pháp luật về in, phát hành, sử dụng, quản lý hóa đơn /|cNhà xuất bản Chính trị Quốc gia. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2010. |
---|
300 | |a325tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aHoá đơn|xQuy định|xSử dụng. |
---|
650 | |aHóa đơn|xQuy định|xSử dụng. |
---|
650 | 17|aQui định pháp luật|xIn ấn|xPhát hành|xSử dụng|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSử dụng. |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật. |
---|
653 | 0 |aHoá đơn. |
---|
653 | 0 |aIn ấn. |
---|
653 | 0 |aPhát hành. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065866 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000065866
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343 QUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|