|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23597 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33475 |
---|
005 | 202107210830 |
---|
008 | 120229s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385784 |
---|
035 | ##|a1083168374 |
---|
039 | |a20241202163735|bidtocn|c20210721083048|dmaipt|y20120229103359|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.03|bSOT |
---|
245 | 00|aSổ tay tiếng Anh trong công việc hành chính = English pro for administrative affairs /|cAlpha books biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a259 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgôn ngữ ứng dụng|xCông việc hành chính|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | 0 |aCông việc hành chính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(10): 000065593, 000070179, 000070185-6, 000073624-6, 000081865, 000083460-1 |
---|
890 | |a10|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065593
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.03 SOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000070179
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.03 SOT
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000070185
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.03 SOT
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000070186
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.03 SOT
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000073624
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.03 SOT
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
000073625
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.03 SOT
|
Sách
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000073626
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.03 SOT
|
Sách
|
8
|
|
|
8
|
000081865
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.03 SOT
|
Sách
|
9
|
|
|
9
|
000083460
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.03 SOT
|
Sách
|
10
|
|
|
10
|
000083461
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.03 SOT
|
Sách
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|