|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23598 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33476 |
---|
005 | 202202230846 |
---|
008 | 120229s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395753 |
---|
035 | ##|a1083192385 |
---|
039 | |a20241201152056|bidtocn|c20220223084638|dtult|y20120229103846|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.597|bTIM |
---|
245 | 00|aTìm hiểu luật người khuyết tật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2010. |
---|
300 | |a39 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xNgười khuyết tật|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aNgười khuyết tật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066246 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066246
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
344.597 TIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào