|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2360 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2467 |
---|
008 | 031229s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406620 |
---|
039 | |a20241129092120|bidtocn|c20031229000000|dhueltt|y20031229000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.78|bVAU |
---|
090 | |a891.78|bVAU |
---|
100 | 1 |aVaupxaxốp, X. |
---|
245 | 10|aNgười mang những tên mật /|cX. Vaupxaxốp; Phan Trọng Khiêm dịch. |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb. Thanh Hoá,|c1988. |
---|
300 | |a260 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xHồi kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aHồi kí. |
---|
700 | 0 |aPhan, Trọng Khiêm|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào