|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33478 |
---|
008 | 120229s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404864 |
---|
035 | ##|a1083196519 |
---|
039 | |a20241130152652|bidtocn|c20120229104728|dhuongnt|y20120229104728|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.01|bLUA |
---|
090 | |a346.01|bLUA |
---|
110 | 2 |aNhà xuất bản Lao động xã hội. |
---|
245 | 10|aLuật hôn nhân và gia đình và các quy đinh hướng dẫn về kết hôn /|cNhà xuất bản Lao động xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2010. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Lao động xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a150 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xLuật hôn nhân|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật hôn nhân. |
---|
653 | 0 |aQui định kết hôn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066560 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066560
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.01 LUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào