DDC
| 394 |
Tác giả CN
| Mai, Văn Đoàn Triển. |
Nhan đề
| An Nam phong tục sách : Sách phong tục An Nam / Mai Văn Đoàn Triển ; Nguyễn Tô Lan dịch chú, giới thiệu ; Đinh Khắc Thuân hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008. |
Mô tả vật lý
| 193 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục-An Nam-Việt Nam-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Tên vùng địa lý
| An Nam. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Phong tục. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Khắc Thuân hiệu đính. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tô Lan dịch chú, giới thiệu. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000065639 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000065638, 000065640-1 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000065637 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33480 |
---|
005 | 202007060945 |
---|
008 | 120229s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407910 |
---|
035 | ##|a429356494 |
---|
039 | |a20241129095647|bidtocn|c20200706094527|danhpt|y20120229105701|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394|bMAT |
---|
090 | |a394|bMAT |
---|
100 | 0 |aMai, Văn Đoàn Triển. |
---|
245 | 10|aAn Nam phong tục sách : Sách phong tục An Nam /|cMai Văn Đoàn Triển ; Nguyễn Tô Lan dịch chú, giới thiệu ; Đinh Khắc Thuân hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a193 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục|zAn Nam|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aAn Nam. |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Khắc Thuân|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tô Lan|edịch chú, giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000065639 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000065638, 000065640-1 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000065637 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065637
|
K. Việt Nam học
|
|
394 MAT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000065638
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394 MAT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000065639
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
394 MAT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000065640
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394 MAT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000065641
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394 MAT
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|