|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23603 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33481 |
---|
008 | 120229s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a655184103 |
---|
039 | |a20120229110051|bhuongnt|y20120229110051|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.02|bHUS |
---|
090 | |a346.02|bHUS |
---|
100 | 0 |aHương, Sâm. |
---|
245 | 10|aTim hiểu các quy định pháp luật về hợp đồng xây dựng /|cHương Sâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2008. |
---|
300 | |a145 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aQui định pháp luật|xHợp đồng|xXây dựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHợp đồng xây dựng. |
---|
653 | 0 |aLuật xây dựng. |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066274 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066274
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.02 HUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào