|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33483 |
---|
008 | 120229s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405601 |
---|
035 | ##|a1083186207 |
---|
039 | |a20241201153404|bidtocn|c20120229111034|dhuongnt|y20120229111034|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4|bSTE |
---|
090 | |a658.4|bSTE |
---|
100 | 1 |aSteinbock, Dan. |
---|
245 | 10|aCuộc cách mạng nokia :|bCâu chuyện về quá trình hình thành và phát triển của tập đoàn Nokia /|cSteinbock Dan ; Thu Hằng, Vân Anh, Anh Tài dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBưu Điện,|c2006. |
---|
300 | |a390 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp|xKinh doanh|xDoanh nghiệp|xTập đoàn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aTập đoàn. |
---|
653 | 0 |aTập đoàn Nokia. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh. |
---|
700 | 0 |aThu Hằng|edịch. |
---|
700 | 0 |aAnh Tài|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000065659-62 |
---|
890 | |a4|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065659
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065660
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 STE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000065661
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 STE
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000065662
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 STE
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào