|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23607 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33486 |
---|
008 | 120229s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951333593 |
---|
035 | ##|a1083167965 |
---|
039 | |a20241130162400|bidtocn|c20120229141653|dhuongnt|y20120229141653|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bMAT |
---|
090 | |a923.1597|bMAT |
---|
100 | 0 |aMạch, Quang Thắng. |
---|
245 | 10|aNhân cách Hồ Chí Minh /|cMạch Quang Thắng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2010. |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aHồ Chí Minh|xLãnh tụ|xNhân cách|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ. |
---|
653 | 0 |aNhân cách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066594 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066594
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 MAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào