DDC
| 384.6 |
Tác giả CN
| Steinbock, Dan. |
Nhan đề
| Cuộc cách mạng di động : sự hình thành và phát triển của các dịch vụ di động toàn cầu / Dan Steinbock ; Xuân Thành, Mạnh Cường, Phạm Cường dịch ; Trịnh Minh Giang hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bưu điện, 2006 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện thoại-Dịch vụ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Điện thoại |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ di động |
Tác giả(bs) CN
| Mạnh, Cường dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Cường dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Minh Giang hiệu đính. |
Tác giả(bs) CN
| Xuân, Thành dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(6): 000065666-70, 000065678 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33488 |
---|
005 | 202102040900 |
---|
008 | 120229s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385196 |
---|
035 | ##|a1083168084 |
---|
039 | |a20241202110139|bidtocn|c20210204090025|danhpt|y20120229145655|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a384.6|bSTE |
---|
090 | |a384.6|bSTE |
---|
100 | 1 |aSteinbock, Dan. |
---|
245 | 10|aCuộc cách mạng di động :|bsự hình thành và phát triển của các dịch vụ di động toàn cầu /|cDan Steinbock ; Xuân Thành, Mạnh Cường, Phạm Cường dịch ; Trịnh Minh Giang hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBưu điện,|c2006 |
---|
300 | |a399 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aĐiện thoại|xDịch vụ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiện thoại |
---|
653 | 0 |aDịch vụ di động |
---|
700 | 0 |aMạnh, Cường|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Cường|edịch. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Minh Giang|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aXuân, Thành|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000065666-70, 000065678 |
---|
890 | |a6|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065666
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
384.6 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065667
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
384.6 STE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000065668
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
384.6 STE
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000065669
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
384.6 STE
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000065670
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
384.6 STE
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000065678
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
384.6 STE
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|