|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23611 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33490 |
---|
008 | 120229s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375161 |
---|
035 | ##|a1083168291 |
---|
039 | |a20241201152815|bidtocn|c20120229151637|dhuongnt|y20120229151637|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bRIE |
---|
090 | |a658.8|bRIE |
---|
100 | 1 |aRies, Al. |
---|
245 | 10|aNguồn gốc nhãn hiệu :|bSự tiến hóa của sản phẩm liên tục tạo nên cơ hội xuất hiện các nhãn hiệu mới như thế nào? /|cAl Ries , Laura Ries ; Thùy Dương , Ngọc Phương , Thu Oanh dịch ; Lê Tường Vân hiệu đính. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2007. |
---|
300 | |a398 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aSản phẩm|xNhãn hiệu. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xSản phẩm|xNhãn hiệu hàng hoá|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aThương hiệu. |
---|
653 | 0 |aNhãn hiệu hàng hoá. |
---|
700 | 0 |aLê, Tường Vân|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aThùy Dương|edịch. |
---|
700 | 0 |aNgọc Phương|edịch. |
---|
700 | 0 |aThu Oanh|edịch. |
---|
700 | 1 |aRies, Laura|eaut. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000065650-2, 000065684 |
---|
890 | |a4|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065650
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 RIE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000065651
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 RIE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000065652
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 RIE
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000065684
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 RIE
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|