|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23616 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33495 |
---|
008 | 120301s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382727 |
---|
035 | ##|a1083194277 |
---|
039 | |a20241130090138|bidtocn|c20120301084730|dhuongnt|y20120301084730|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a206|bHUK |
---|
090 | |a206|bHUK |
---|
100 | 0 |aHuệ Khải. |
---|
245 | 10|aNgô Văn Chiêu người môn đệ cao đài đầu tiên =|bNgô Văn Chiêu The first caodai disciple /|cHuệ Khải, Lê Anh Dũng. |
---|
246 | |aNgô Văn Chiêu The first caodai disciple. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2/The second edition. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTôn giáo,|c2009. |
---|
300 | |a95 tr. :|bHình minh họa ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aNgô, Văn Chiêu. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xĐạo giáo|xNgười lãnh đạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐạo giáo. |
---|
653 | 0 |aNgười lãnh đạo. |
---|
653 | 0 |aĐạo cao đài. |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo tôn giáo. |
---|
700 | 0 |aLê, Anh Dũng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065859 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000065859
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
206 HUK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào