DDC
| 346.59704 |
Tác giả TT
| Nhà xuất bản Chính trị quốc gia. |
Nhan đề
| Các quy định về lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất / Nhà xuất bản Chính trị quốc gia. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2010. |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Một số quy định về quản lý và sử dụng đất đai trong Luật đất đai. Các văn bản pháp luật quy định về bổ sung quy hoạch sử dụng đất, thu hồi đất, bồi thường và tái định cư; quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất |
Thuật ngữ chủ đề
| Qui định-Kế hoạch-Đất đai-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Đất đai. |
Từ khóa tự do
| Qui định. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Qui hoạch. |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch sử dụng đất. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000066188 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33501 |
---|
005 | 202007151031 |
---|
008 | 120301s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376120 |
---|
035 | ##|a1083194961 |
---|
039 | |a20241201162650|bidtocn|c20200715103146|danhpt|y20120301103208|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.59704|bCAC |
---|
110 | |aNhà xuất bản Chính trị quốc gia. |
---|
245 | 10|aCác quy định về lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất / |cNhà xuất bản Chính trị quốc gia. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2010. |
---|
300 | |a323 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aMột số quy định về quản lý và sử dụng đất đai trong Luật đất đai. Các văn bản pháp luật quy định về bổ sung quy hoạch sử dụng đất, thu hồi đất, bồi thường và tái định cư; quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất |
---|
650 | 17|aQui định|xKế hoạch|xĐất đai|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐất đai. |
---|
653 | 0 |aQui định. |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aQui hoạch. |
---|
653 | 0 |aKế hoạch sử dụng đất. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066188 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066188
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.59704 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|