|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23623 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33502 |
---|
008 | 120301s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391620 |
---|
035 | ##|a1083195974 |
---|
039 | |a20241130113840|bidtocn|c20120301104102|dhuongnt|y20120301104102|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.03|bKYY |
---|
090 | |a342.03|bKYY |
---|
110 | 2 |aBộ Văn hóa thông tin. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu quá trình sửa đổi luật xuất bản năm 1993 /|cBộ văn hóa thông tin. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[S.l],|c2005. |
---|
300 | |a520 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLuật xuất bản|xKỉ yếu|y1993. |
---|
653 | 0 |aNăm 1993. |
---|
653 | 0 |aLuật xuất bản. |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000065855, 000065869 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065855
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.03 KYY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065869
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.03 KYY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào