|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23624 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33503 |
---|
005 | 202201100909 |
---|
008 | 120301s2010 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789868279131 |
---|
035 | ##|a1083194929 |
---|
039 | |a20220110090909|bmaipt|c20220110085119|dmaipt|y20120301104613|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bHUA |
---|
110 | 2 |a國家華語測驗推動工作委員會編. |
---|
245 | 10|a華語文能力測驗 : 初等模擬試題 :|bBasic level |
---|
260 | |a國家華語測驗推動工作委員會,|c2010 |
---|
300 | |a75 p. ;|c30 cm +|e1 CD. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xChương trình giảng dạy|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000066589 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066589
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào