DDC
| 495.180076 |
Nhan đề
| 基礎級 模擬試題 = Top - beginner: Test of proficiency-Huayu. |
Thông tin xuất bản
| Taipei City : Steering committee for the test of proficiency-Huayu, 2009 |
Mô tả vật lý
| 56 p. ; 30 cm + 1 CD. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Bài tập-Đề thi-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000066586 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23627 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33506 |
---|
005 | 202201100926 |
---|
008 | 120301s2009 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789868279179 |
---|
035 | ##|a1083193503 |
---|
039 | |a20220110092620|bmaipt|c20220107112741|dmaipt|y20120301105742|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bJIC |
---|
245 | 00|a基礎級 模擬試題 = |bTop - beginner: Test of proficiency-Huayu. |
---|
260 | |aTaipei City :|bSteering committee for the test of proficiency-Huayu,|c2009 |
---|
300 | |a56 p. ;|c30 cm +|e1 CD. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài tập|xĐề thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aĐề thi |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000066586 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066586
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 JIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào