|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23628 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33507 |
---|
008 | 120301s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382769 |
---|
035 | ##|a1083168471 |
---|
039 | |a20241201181851|bidtocn|c20120301110343|dhuongnt|y20120301110343|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340|bSOT |
---|
090 | |a340|bSOT |
---|
110 | 2 |aBộ Công thương. Vụ Pháp chế. |
---|
245 | 10|aSổ tay hướng dẫn xây dựng văn bản quy phạm pháp luật /|cBộ Công thương. Vụ Pháp chế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông thương,|c2011. |
---|
300 | |a347 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ Công thương - Vụ pháp chế. |
---|
650 | 17|aVăn bản qui phạm|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSổ tay. |
---|
653 | 0 |aVăn bản qui phạm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066562 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066562
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
340 SOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào