|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33510 |
---|
008 | 120301s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394663 |
---|
035 | ##|a1083167173 |
---|
039 | |a20241202144035|bidtocn|c20120301140833|dhuongnt|y20120301140833|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.04|bLUA |
---|
090 | |a344.04|bLUA |
---|
110 | 2 |aNhà xuất bản Lao động xã hội. |
---|
245 | 10|aLuật người cao tuổi /|cNhà xuất bản Lao động xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2010. |
---|
300 | |a26 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLuật|xNgười cao tuổi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgười cao tuổi. |
---|
653 | 0 |aLuật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066242 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066242
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.04 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào