|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23637 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33516 |
---|
008 | 120301s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407444 |
---|
035 | ##|a1083166110 |
---|
039 | |a20241202120048|bidtocn|c20120301144140|dhuongnt|y20120301144140|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bLAQ |
---|
090 | |a658|bLAQ |
---|
100 | 0 |aLăng, Chí Quân. |
---|
245 | 10|aVụ áp phe Lenovo =|bThe Lenovo affair /|cLăng Chí Quân ; Trần Thanh Hường dịch. |
---|
246 | 14|aThe Lenovo affair. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2005. |
---|
300 | |a533 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aQuản trị doanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aMáy tính. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thanh Hường|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000065591, 000065599, 000065619 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065591
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 LAQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065599
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 LAQ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000065619
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 LAQ
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào