|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23638 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33517 |
---|
008 | 120301s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386356 |
---|
035 | ##|a1083194323 |
---|
039 | |a20241202135144|bidtocn|c20120301144641|dhuongnt|y20120301144641|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302|bOSH |
---|
090 | |a302|bOSH |
---|
100 | 1 |aOsho. |
---|
245 | 10|aQuà tặng của tạo hóa /|cOsho ; Lê Tuyên dịch. |
---|
246 | |aMinh triết tình yêu và siêu thức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2009. |
---|
300 | |a311 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTương tác xã hội|xKĩ năng sống|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống. |
---|
653 | 0 |aTương tác xã hội. |
---|
700 | 0 |aLê, Tuyên|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065853 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065853
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302 OSH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào