|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33518 |
---|
008 | 120301s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395754 |
---|
035 | ##|a1083173166 |
---|
039 | |a20241129162017|bidtocn|c20120301145046|dhuongnt|y20120301145046|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.3|bTIK |
---|
090 | |a294.3|bTIK |
---|
100 | 0 |aTịnh, Không. |
---|
245 | 10|aVăn phát nguyện sám hối /|cPháp sư Tịnh Không. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTôn giáo,|c2010. |
---|
300 | |a31 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xPhật giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aSám hối. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065864 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065864
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.3 TIK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào