DDC
| 294.3 |
Tác giả CN
| Tawya Sayadaw, Pa Auk. |
Nhan đề
| Đại niệm xứ tường giải . II / Pa Auk Tawya Sayadaw ; Pháp Thông dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tôn giáo, 2010. |
Mô tả vật lý
| 479 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Trung tâm dịch thuật Hán - Nôm Huệ Quang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Đạo phật-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Từ khóa tự do
| Đạo phật. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000065880 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33529 |
---|
008 | 120301s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386757 |
---|
035 | ##|a1083169632 |
---|
039 | |a20241201150919|bidtocn|c20120301154808|dhuongnt|y20120301154808|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.3|bTAW |
---|
090 | |a294.3|bTAW |
---|
100 | 1 |aTawya Sayadaw, Pa Auk. |
---|
245 | 10|aĐại niệm xứ tường giải .|nII /|cPa Auk Tawya Sayadaw ; Pháp Thông dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTôn giáo,|c2010. |
---|
300 | |a479 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTrung tâm dịch thuật Hán - Nôm Huệ Quang. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xĐạo phật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aĐạo phật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065880 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065880
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.3 TAW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào