|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23652 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33532 |
---|
008 | 120301s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392756 |
---|
035 | ##|a1083193465 |
---|
039 | |a20241129135557|bidtocn|c20120301155235|dhuongnt|y20120301155235|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a347|bHUO |
---|
090 | |a347|bHUO |
---|
245 | 00|aHướng dẫn nghiệp vụ công tác hòa giải ở cơ sở :|bTình huống hòa giải điển hình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2010. |
---|
300 | |a296 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLuật tố tụng dân sự|xHướng dẫn nghiệp vụ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông tác hoà giải. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn nghiệp vụ. |
---|
653 | 0 |aLuật tố tụng dân sự. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066327 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066327
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
347 HUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào