|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33536 |
---|
005 | 201803061533 |
---|
008 | 120301s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375897 |
---|
035 | ##|a1083194577 |
---|
039 | |a20241130153347|bidtocn|c20180306153253|danhpt|y20120301162656|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302|bKRI |
---|
100 | 1 |aKrishnamurti. |
---|
245 | 10|aChiêm nghiệm về cuộc đời /|cKrishnamurti; Lê Tuyên dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2009. |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học thần bí|xTiên tri|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCuộc đời. |
---|
653 | 0 |aTiên tri. |
---|
653 | 0 |aChiêm nghiệm. |
---|
653 | 0 |aKhoa học thần bí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000104460 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104460
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302 KRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào