|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23658 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33538 |
---|
008 | 120301s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388501 |
---|
035 | ##|a802342512 |
---|
039 | |a20241129140042|bidtocn|c20120301163416|dhuongnt|y20120301163416|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a361.6|bVAN |
---|
090 | |a361.6|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn kiện Đảng về an sinh xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2011. |
---|
300 | |a295 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | |aChính sách xã hội. |
---|
650 | 17|aVăn kiện Đảng|xChính sách xã hội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính sách xã hội. |
---|
653 | 0 |aVăn kiện Đảng. |
---|
653 | 0 |aAn sinh xã hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065883 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065883
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
361.6 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào