|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33541 |
---|
008 | 120302s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408685 |
---|
035 | ##|a1083194084 |
---|
039 | |a20241201151740|bidtocn|c20120302091937|dhuongnt|y20120302091937|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a155.7|bKRI |
---|
090 | |a155.7|bKRI |
---|
100 | 1 |aKrishnamurti. |
---|
245 | 10|aGiải thoát, tự do và sáng tạo/|ckrishnamurti ; Lê Tuyên dịch ; Lê Gia hiệu đính. |
---|
260 | |a Hà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2009. |
---|
300 | |a166 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTâm lí học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuá trình tâm lí. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học tiến hoá. |
---|
700 | 0 |aLê, Gia|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aLê, Tuyên|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066571 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066571
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
155.7 KRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào