|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33543 |
---|
008 | 120302s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383838 |
---|
035 | ##|a726621751 |
---|
039 | |a20241129100226|bidtocn|c20120302093421|dhuongnt|y20120302093421|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bCHI |
---|
090 | |a324.259707|bCHI |
---|
110 | 2 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
245 | 10|aChỉ thị và các văn bản hướng dẫn về Đại hội Đảng bộ các cấp tiến tới Đại hội đại biểu toàn Quốc lần thứ XI của Đảng /|cĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2010. |
---|
300 | |a239 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xVăn kiện Đảng|xĐại hội đại biểu|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn kiện Đảng. |
---|
653 | 0 |aĐại hội đại biểu. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066250 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066250
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 CHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào