|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23664 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 33544 |
---|
005 | 202109130956 |
---|
008 | 120302s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406740 |
---|
035 | ##|a1083168511 |
---|
039 | |a20241129134236|bidtocn|c20210913095604|dhuongnt|y20120302095005|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a659.2|bDIH |
---|
090 | |a659.2|bDIH |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thị Thuý Hằng. |
---|
245 | 10|aPR - kiến thức cơ bản và đạo đức nghề nghiệp /|cĐinh Thị Thuý Hằng chủ biên, Mạch Lê Thu, Nguyễn Thị Minh Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a173 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aPublic Relations. |
---|
650 | 17|aQuan hệ xã hội|xĐạo đức nghề nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ công chúng |
---|
653 | 0 |aPublic Relations |
---|
653 | 0 |aĐạo đức nghề nghiệp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aLý thuyết truyền thông |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Hiền |
---|
700 | 0 |aMạch, Lê Thu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516017|j(1): 000065727 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065727
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
659.2 DIH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|