DDC
| 394.269597 |
Tác giả CN
| Văn, Quảng |
Nhan đề
| 101 lễ hội Hà Nội / Văn Quảng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2010. |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long Hà Nội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-Lễ hội-Việt Nam. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Lễ hội. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000067300 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23667 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33547 |
---|
005 | 202310101047 |
---|
008 | 120302s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399480 |
---|
035 | ##|a664520734 |
---|
039 | |a20241202155649|bidtocn|c20231010104713|dmaipt|y20120302100043|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bVAQ |
---|
100 | 0 |aVăn, Quảng |
---|
245 | 10|a101 lễ hội Hà Nội /|cVăn Quảng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2010. |
---|
300 | |a154 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long Hà Nội. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xLễ hội|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067300 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067300
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269597 VAQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào