|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23668 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33548 |
---|
008 | 120302s2004 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8493292362 |
---|
035 | |a1456407860 |
---|
035 | ##|a1083168463 |
---|
039 | |a20241201143718|bidtocn|c20120302100044|dngant|y20120302100044|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bBRA |
---|
090 | |a863|bBRA |
---|
100 | 1 |aBrazales, Juan Castilla. |
---|
245 | 10|aAndalusíes :|bla memoria custodiada /|cJuan Castilla Brazales. |
---|
260 | |a[Seville] :|bJunta de Andalucía, Consejería de Cultura ; Granada : Fundación El Legado Andalusí,|c2004. |
---|
300 | |a21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xTiểu thuyết lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000050068-9 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050068
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 BRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000050069
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 BRA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào